Tìm kiếm tin tức
Liên kết website
Sở, Ban, Ngành
UBND Huyện, Thị xã, Thành phố
THÔNG CÁO BÁO CHÍ NGÀY 22/11/2021 Tình hình dịch bệnh Covid-19 trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
Ngày cập nhật 26/11/2021

Ban Chỉ đạo phòng, chống dịch Covid-19 tỉnh thông cáo báo chí về tình hình phòng, chống dịch bệnh (tính đến ngày 22/11/2021) như sau:

I. Giám sát, cách ly, xét nghiệm, điều trị

Tính đến nay, toàn tỉnh có 2.396 ca F0 (giảm 01 ca do bị trùng mã bệnh nhân). Hiện đang điều trị: 1.002 ca; đã được điều trị khỏi: 1.389 ca (trong ngày: 38); tử vong: 05 ca.

1. Tình hình cách ly

Stt

Đối tượng

Mới

trong ngày

Đang

cách ly

Số luỹ kế

I

Cách ly tại Trung tâm Y tế địa phương đối với các ca có triệu chứng nghi ngờ

8

13

370

II

Cách ly tập trung

6

735

34.996

1

F1 cách ly tập trung

6

645

8.335

2

Người từ Lào về

0

72

450

3

Người từ vùng đỏ về chưa tiêm đủ liều vắc xin

0

18

26.211

III

Cách ly tại nhà

1.113

6.906

71.333

1

F1 cách ly tại nhà

571

4.095

5143

2

F2 cách ly tại nhà

540

2.728

61.184

3

Người từ vùng cam về chưa tiêm đủ liều vắc xin

2

83

5.006

2. Công tác giám sát y tế, giám sát tại nhà, tự theo dõi sức khoẻ

Stt

Đối tượng

Mới

trong ngày

Đang

giám sát

Số luỹ kế

I

Giám sát y tế tại nhà

305

3018

32.289

1

Người từ vùng đỏ về đã tiêm đủ liều vắc xin

0

5

1.463

2

Người từ vùng cam về đã tiêm đủ liều vắc xin

18

164

1.035

3

Người từ vùng vàng về chưa tiêm đủ liều vắc xin

85

1.043

4.513

4

GSYT sau hoàn thành cách ly tập trung (nội tỉnh và ngoại tỉnh)

202

1.806

25.278

II

Tự theo dõi sức khoẻ

231

2.079

51.949

1

Tự TDSK tại nhà người từ vùng vàng về đã tiêm đủ liều vắc xin

110

668

3.763

2

Tự TDSK tại nhà người từ vùng xanh về

121

1.411

48.186

3. Tình hình tại các chốt kiểm tra

Tổng số người qua chốt kiểm tra: 3.828 người. Trong đó, người đến từ các tỉnh/thành phố có dịch: 3.425.

 

 

4. Công tác xét nghiệm

- Xét nghiệm trong ngày: PCR: 4.273 (âm: 1.994; dương: 111; chờ kết quả: 2.168); test nhanh kháng nguyên: 10.154 (âm: 9.826dương: 328).

- Tổng xét nghiệm: PCR: 577.110 (âm: 572.546; dương: 2.396; chờ kết quả: 2.168); test nhanh kháng nguyên: 231.041 (âm: 229.134dương: 1.907).

5. Thông tin tiêm chủng phòng ngừa dịch Covid-19

Nội dung

Số lượng vắc xin (đơn vị tính: liều)

Astra Zeneca

Pfizer

Moderna

Vero Cell

Abdala

Tổng cộng

Số vắc xin đã nhận

254.180

196.338

57.120

710.136

850

1.218.624

Số vắc xin hiện còn chưa sử dụng

5.463

18.405

0

302.345

790

327.003

Số người tiêm trong ngày

2.177

2.568

0

28.152

0

32.897

* Số mũi tiêm đã cập nhật lên hệ thống Phần mềm tiêm chủng Covid-19 Quốc gia:

- Luỹ kế số người đã tiêm 01 mũi: 704,734.

- Luỹ kế số người đã tiêm 02 mũi: 222,998.

II. Các ca bệnh mới trong ngày

Kết quả đến 18h00 ngày 22/11/2021, tỉnh Thừa Thiên Huế ghi nhận thêm 111 ca bệnh khẳng định dương tính SARS-CoV-2. Trong đó, phát hiện tại khu cách ly tập trung (KCL): 20; khu phong toả (KPT): 17; giám sát y tế (GSYT) tại nhà: 02; F1 đang thực hiện cách ly tại nhà (F1 CLTN): 15; F2 đang thực hiện cách ly tại nhà (F2 CLTN): 01; tại cộng đồng: 56 (đưa vào khu cách ly y tế ngay sau khi phát hiện), cụ thể:

Stt

Mã BN

Năm sinh

Giới tính

Quê quán

Nơi ở

Nơi

phát hiện

1.

1104415

1970

Nam

Thuận Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Thuận Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

KPT

2.

1104416

1961

Nam

Thuận Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Thuận Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

KPT

3.

1104417

1970

Nam

Thuận Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Thuận Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

KPT

4.

1104418

1958

Nữ

Thuận Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Thuận Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

5.

1104419

1989

Nữ

Thuận Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Thuận Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

6.

1104420

1994

Nam

Thuận Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Thuận Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

KPT

7.

1104421

1961

Nữ

Thuận Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Thuận Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

KPT

8.

1104422

2013

Nam

Thuận Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Thuận Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

KPT

9.

1104423

1976

Nam

Thuận Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Thuận Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

KPT

10.

1104424

1967

Nữ

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

11.

1104425

2000

Nữ

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

12.

1104426

2000

Nam

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

13.

1104427

2004

Nam

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

14.

1104428

1965

Nữ

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

15.

1104429

1964

Nam

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

16.

1104430

1955

Nữ

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

17.

1104431

1969

Nam

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

18.

1104432

2007

Nữ

Vỹ Dạ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Vỹ Dạ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

F1 CLTN

19.

1104433

2002

Nữ

Vỹ Dạ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Vỹ Dạ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

F1 CLTN

20.

1104434

1983

Nam

Tứ Hạ, H. Trà

Thừa Thiên Huế

Tứ Hạ, H. Trà

Thừa Thiên Huế

F1 CLTN

21.

1104435

1978

Nam

Tứ Hạ, H. Trà

Thừa Thiên Huế

Tứ Hạ, H. Trà

Thừa Thiên Huế

F1 CLTN

22.

1104436

1980

Nữ

Điền Hòa, P. Điền,

Thừa Thiên Huế

Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh

GSYT

tại nhà

23.

1104437

1992

Nữ

Phong Hòa, P. Điền,

Thừa Thiên Huế

Dĩ An, Bình Dương

GSYT

tại nhà

24.

1104438

2000

Nữ

Tây Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Tây Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

25.

1104439

1987

Nữ

Thuận Hòa, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Thuận Hòa, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

26.

1104440

1985

Nam

Phú An, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Phú An, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

F1 CLTN

27.

1104441

1982

Nữ

Hương Vinh, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Hương Vinh, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

28.

1104442

1975

Nam

Hương Vinh, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Hương Vinh, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

29.

1104443

1987

Nữ

Hương Vinh, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Hương Vinh, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

30.

1104444

1956

Nữ

An Hòa, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

An Hòa, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

31.

1104445

1981

Nữ

An Hòa, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

An Hòa, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

32.

1104446

1951

Nam

An Hòa, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

An Hòa, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

33.

1104447

2016

Nữ

Tứ Hạ, H. Trà,

Thừa Thiên Huế

Tứ Hạ, H. Trà,

Thừa Thiên Huế

F1 CLTN

34.

1104448

1982

Nữ

Tứ Hạ, H. Trà,

Thừa Thiên Huế

Tứ Hạ, H. Trà,

Thừa Thiên Huế

F2 CLTN

35.

1104449

2014

Nữ

Tứ Hạ, H. Trà,

Thừa Thiên Huế

Tứ Hạ, H. Trà,

Thừa Thiên Huế

F1 CLTN

36.

1104450

1969

Nữ

Hương Xuân, H. Trà,

Thừa Thiên Huế

Hương Xuân, H. Trà,

Thừa Thiên Huế

F1 CLTN

37.

1104451

1993

Nam

Hương Xuân, H. Trà,

Thừa Thiên Huế

Hương Xuân, H. Trà,

Thừa Thiên Huế

F1 CLTN

38.

1104452

2012

Nữ

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

39.

1104453

1955

Nữ

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

40.

1104454

2005

Nữ

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

41.

1104455

2011

Nam

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

42.

1104456

2011

Nữ

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

43.

1104457

2009

Nữ

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

44.

1104458

1982

Nam

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

45.

1104459

1982

Nữ

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

46.

1104460

1999

Nam

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

47.

1104461

1993

Nữ

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

48.

1104462

1988

Nam

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

49.

1104463

1986

Nữ

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

50.

1104464

1969

Nữ

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

51.

1104465

2000

Nữ

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

52.

1104466

1967

Nam

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

53.

1104467

2003

Nữ

Hương Hữu, N. Đông,

Thừa Thiên Huế

Hương Hữu, N. Đông,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

54.

1104468

1977

Nữ

Hương Hữu, N. Đông,

Thừa Thiên Huế

Hương Hữu, N. Đông,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

55.

1104469

2021

Nữ

Phú An, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Phú An, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

F1 CLTN

56.

1104470

1978

Nữ

Vinh Thanh, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Vinh Thanh, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

KPT

57.

1104471

2015

Nữ

Vinh Thanh, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Vinh Thanh, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

KPT

58.

1104472

2005

Nữ

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

KPT

59.

1104473

1975

Nam

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

KPT

60.

1104474

1999

Nữ

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

KPT

61.

1104475

2010

Nam

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

F1 CLTN

62.

1104476

2012

Nam

Thủy Phương, H. Thuỷ,

Thừa Thiên Huế

Thủy Phương, H. Thuỷ,

Thừa Thiên Huế

KCL

63.

1104477

2010

Nữ

Thủy Phương, H. Thuỷ,

Thừa Thiên Huế

Thủy Phương, H. Thuỷ,

Thừa Thiên Huế

KCL

64.

1104478

2006

Nữ

Quảng Vinh, Q. Điền,

Thừa Thiên Huế

Quảng Vinh, Q. Điền,

Thừa Thiên Huế

KCL

65.

1104479

2013

Nữ

Dương Hòa, H. Thuỷ,

Thừa Thiên Huế

Dương Hòa, H. Thuỷ,

Thừa Thiên Huế

KCL

66.

1104480

1976

Nam

Gia Hội, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Gia Hội, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

KCL

67.

1104481

1963

Nữ

Thủy Tân, H. Thuỷ,

Thừa Thiên Huế

Thủy Tân, H. Thuỷ,

Thừa Thiên Huế

KCL

68.

1104482

1974

Nữ

Thủy Tân, H. Thuỷ,

Thừa Thiên Huế

Thủy Tân, H. Thuỷ,

Thừa Thiên Huế

KCL

69.

1104483

1976

Nữ

Thủy Tân, H. Thuỷ,

Thừa Thiên Huế

Thủy Tân, H. Thuỷ,

Thừa Thiên Huế

KCL

70.

1104484

1980

Nữ

Thủy Tân, H. Thuỷ,

Thừa Thiên Huế

Thủy Tân, H. Thuỷ,

Thừa Thiên Huế

KCL

71.

1104485

1996

Nữ

Thủy Châu, H. Thuỷ,

Thừa Thiên Huế

Thủy Châu, H. Thuỷ,

Thừa Thiên Huế

KCL

72.

1104486

1989

Nữ

Thủy Châu, H. Thuỷ,

Thừa Thiên Huế

Thủy Châu, H. Thuỷ,

Thừa Thiên Huế

KCL

73.

1104487

1972

Nữ

Lộc Điền, P. Lộc,

Thừa Thiên Huế

Lộc Điền, P. Lộc,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

74.

1104488

2021

Nam

Thủy Châu, H. Thuỷ,

Thừa Thiên Huế

Thủy Châu, H. Thuỷ,

Thừa Thiên Huế

F1 CLTN

75.

1104489

1994

Nam

Phú An, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Phú An, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

76.

1104490

1964

Nam

TT Lăng Cô, P. Lộc,

Thừa Thiên Huế

TT Lăng Cô, P. Lộc,

Thừa Thiên Huế

KCL

77.

1104491

1983

Nữ

TT Lăng Cô, P. Lộc,

Thừa Thiên Huế

TT Lăng Cô, P. Lộc,

Thừa Thiên Huế

KCL

78.

1104492

2021

Nam

TT Lăng Cô, P. Lộc,

Thừa Thiên Huế

TT Lăng Cô, P. Lộc,

Thừa Thiên Huế

KCL

79.

1104493

1970

Nam

Lộc An, P. Lộc,

Thừa Thiên Huế

Lộc An, P. Lộc,

Thừa Thiên Huế

KCL

80.

1104494

1948

Nữ

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

KPT

81.

1104495

1999

Nữ

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

KPT

82.

1104496

1954

Nam

Phú An, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Phú An, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

F1 CLTN

83.

1104497

2011

Nữ

Vinh Thanh, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Vinh Thanh, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

KPT

84.

1104498

2005

Nữ

Vinh Thanh, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Vinh Thanh, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

KPT

85.

1104499

2003

Nữ

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

KCL

86.

1104500

1996

Nữ

TT Phú Lộc, P. Lộc,

Thừa Thiên Huế

TT Phú Lộc, P. Lộc,

Thừa Thiên Huế

KCL

87.

1104501

1985

Nữ

Thủy Thanh, H. Thuỷ,

Thừa Thiên Huế

Thủy Thanh, H. Thuỷ,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

88.

1104502

1991

Nữ

Thủy Biều, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Thủy Biều, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

89.

1104503

1991

Nam

Phú Thượng, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Thượng, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

90.

1104504

1987

Nữ

Hương Hồ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Hương Hồ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

91.

1104505

1978

Nam

Phú Bài, H. Thuỷ,

Thừa Thiên Huế

Phú Bài, H. Thuỷ,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

92.

1104506

1985

Nữ

Phú An, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Phú An, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

F1 CLTN

93.

1104507

1967

Nam

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

94.

1104508

1937

Nữ

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Phú Mỹ, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

KPT

95.

1104509

2004

Nữ

Hương Toàn, H. Trà,

Thừa Thiên Huế

Hương Toàn, H. Trà,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

96.

1104510

1958

Nữ

Trường An, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Trường An, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

97.

1104511

1997

Nữ

Phú Đa, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

Phú Đa, P. Vang,

Thừa Thiên Huế

KCL

98.

1104512

2002

Nữ

Thủy Lương, H. Thuỷ,

Thừa Thiên Huế

Thủy Lương, H. Thuỷ,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

99.

1104513

1990

Nữ

Phú Hiệp, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Hiệp, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

100.

1104514

2001

Nữ

A Ngo, A Lưới,

Thừa Thiên Huế

Sơn Trà, Đà Nẵng

KCL

101.

1104515

1998

Nam

A Ngo, A Lưới,

Thừa Thiên Huế

Sơn Trà, Đà Nẵng

KCL

102.

1104516

1953

Nam

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Mậu, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

103.

1104517

1986

Nữ

Thuận Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Thuận Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

104.

1104518

1986

Nữ

Thuận Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Thuận Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

105.

1104519

1988

Nữ

Thuận Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Thuận Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

106.

1104520

1955

Nữ

Phú Thanh, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Phú Thanh, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

107.

1104521

1990

Nữ

Tây Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Tây Lộc, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

108.

1104522

1982

Nữ

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

109.

1104523

2002

Nữ

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Hương Sơ, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

F1 CLTN

110.

1104524

1997

Nam

Thủy Biều, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Thủy Biều, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

111.

1096653

2000

Nữ

Hương Vinh, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Hương Vinh, TP. Huế,

Thừa Thiên Huế

Cộng đồng

(Sàng lọc tại CSYT)

 BAN CHỈ ĐẠO

 
 
 
 
 
www.thuathienhue.gov.vn
CTV. Hữu Trinh
Các tin khác
Xem tin theo ngày  

Chung nhan Tin Nhiem Mang

Thống kê truy cập
Truy cập tổng 940.795
Truy cập hiện tại 924