1.
|
1104415
|
1970
|
Nam
|
Thuận Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Thuận Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
2.
|
1104416
|
1961
|
Nam
|
Thuận Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Thuận Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
3.
|
1104417
|
1970
|
Nam
|
Thuận Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Thuận Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
4.
|
1104418
|
1958
|
Nữ
|
Thuận Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Thuận Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
5.
|
1104419
|
1989
|
Nữ
|
Thuận Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Thuận Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
6.
|
1104420
|
1994
|
Nam
|
Thuận Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Thuận Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
7.
|
1104421
|
1961
|
Nữ
|
Thuận Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Thuận Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
8.
|
1104422
|
2013
|
Nam
|
Thuận Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Thuận Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
9.
|
1104423
|
1976
|
Nam
|
Thuận Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Thuận Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
10.
|
1104424
|
1967
|
Nữ
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
11.
|
1104425
|
2000
|
Nữ
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
12.
|
1104426
|
2000
|
Nam
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
13.
|
1104427
|
2004
|
Nam
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
14.
|
1104428
|
1965
|
Nữ
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
15.
|
1104429
|
1964
|
Nam
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
16.
|
1104430
|
1955
|
Nữ
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
17.
|
1104431
|
1969
|
Nam
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
18.
|
1104432
|
2007
|
Nữ
|
Vỹ Dạ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Vỹ Dạ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
F1 CLTN
|
19.
|
1104433
|
2002
|
Nữ
|
Vỹ Dạ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Vỹ Dạ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
F1 CLTN
|
20.
|
1104434
|
1983
|
Nam
|
Tứ Hạ, H. Trà
Thừa Thiên Huế
|
Tứ Hạ, H. Trà
Thừa Thiên Huế
|
F1 CLTN
|
21.
|
1104435
|
1978
|
Nam
|
Tứ Hạ, H. Trà
Thừa Thiên Huế
|
Tứ Hạ, H. Trà
Thừa Thiên Huế
|
F1 CLTN
|
22.
|
1104436
|
1980
|
Nữ
|
Điền Hòa, P. Điền,
Thừa Thiên Huế
|
Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh
|
GSYT
tại nhà
|
23.
|
1104437
|
1992
|
Nữ
|
Phong Hòa, P. Điền,
Thừa Thiên Huế
|
Dĩ An, Bình Dương
|
GSYT
tại nhà
|
24.
|
1104438
|
2000
|
Nữ
|
Tây Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Tây Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
25.
|
1104439
|
1987
|
Nữ
|
Thuận Hòa, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Thuận Hòa, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
26.
|
1104440
|
1985
|
Nam
|
Phú An, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Phú An, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
F1 CLTN
|
27.
|
1104441
|
1982
|
Nữ
|
Hương Vinh, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Vinh, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
28.
|
1104442
|
1975
|
Nam
|
Hương Vinh, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Vinh, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
29.
|
1104443
|
1987
|
Nữ
|
Hương Vinh, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Vinh, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
30.
|
1104444
|
1956
|
Nữ
|
An Hòa, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
An Hòa, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
31.
|
1104445
|
1981
|
Nữ
|
An Hòa, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
An Hòa, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
32.
|
1104446
|
1951
|
Nam
|
An Hòa, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
An Hòa, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
33.
|
1104447
|
2016
|
Nữ
|
Tứ Hạ, H. Trà,
Thừa Thiên Huế
|
Tứ Hạ, H. Trà,
Thừa Thiên Huế
|
F1 CLTN
|
34.
|
1104448
|
1982
|
Nữ
|
Tứ Hạ, H. Trà,
Thừa Thiên Huế
|
Tứ Hạ, H. Trà,
Thừa Thiên Huế
|
F2 CLTN
|
35.
|
1104449
|
2014
|
Nữ
|
Tứ Hạ, H. Trà,
Thừa Thiên Huế
|
Tứ Hạ, H. Trà,
Thừa Thiên Huế
|
F1 CLTN
|
36.
|
1104450
|
1969
|
Nữ
|
Hương Xuân, H. Trà,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, H. Trà,
Thừa Thiên Huế
|
F1 CLTN
|
37.
|
1104451
|
1993
|
Nam
|
Hương Xuân, H. Trà,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, H. Trà,
Thừa Thiên Huế
|
F1 CLTN
|
38.
|
1104452
|
2012
|
Nữ
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
39.
|
1104453
|
1955
|
Nữ
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
40.
|
1104454
|
2005
|
Nữ
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
41.
|
1104455
|
2011
|
Nam
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
42.
|
1104456
|
2011
|
Nữ
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
43.
|
1104457
|
2009
|
Nữ
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
44.
|
1104458
|
1982
|
Nam
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
45.
|
1104459
|
1982
|
Nữ
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
46.
|
1104460
|
1999
|
Nam
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
47.
|
1104461
|
1993
|
Nữ
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
48.
|
1104462
|
1988
|
Nam
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
49.
|
1104463
|
1986
|
Nữ
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
50.
|
1104464
|
1969
|
Nữ
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
51.
|
1104465
|
2000
|
Nữ
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
52.
|
1104466
|
1967
|
Nam
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
53.
|
1104467
|
2003
|
Nữ
|
Hương Hữu, N. Đông,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Hữu, N. Đông,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
54.
|
1104468
|
1977
|
Nữ
|
Hương Hữu, N. Đông,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Hữu, N. Đông,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
55.
|
1104469
|
2021
|
Nữ
|
Phú An, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Phú An, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
F1 CLTN
|
56.
|
1104470
|
1978
|
Nữ
|
Vinh Thanh, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thanh, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
57.
|
1104471
|
2015
|
Nữ
|
Vinh Thanh, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thanh, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
58.
|
1104472
|
2005
|
Nữ
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
59.
|
1104473
|
1975
|
Nam
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
60.
|
1104474
|
1999
|
Nữ
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
61.
|
1104475
|
2010
|
Nam
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
F1 CLTN
|
62.
|
1104476
|
2012
|
Nam
|
Thủy Phương, H. Thuỷ,
Thừa Thiên Huế
|
Thủy Phương, H. Thuỷ,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
63.
|
1104477
|
2010
|
Nữ
|
Thủy Phương, H. Thuỷ,
Thừa Thiên Huế
|
Thủy Phương, H. Thuỷ,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
64.
|
1104478
|
2006
|
Nữ
|
Quảng Vinh, Q. Điền,
Thừa Thiên Huế
|
Quảng Vinh, Q. Điền,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
65.
|
1104479
|
2013
|
Nữ
|
Dương Hòa, H. Thuỷ,
Thừa Thiên Huế
|
Dương Hòa, H. Thuỷ,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
66.
|
1104480
|
1976
|
Nam
|
Gia Hội, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Gia Hội, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
67.
|
1104481
|
1963
|
Nữ
|
Thủy Tân, H. Thuỷ,
Thừa Thiên Huế
|
Thủy Tân, H. Thuỷ,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
68.
|
1104482
|
1974
|
Nữ
|
Thủy Tân, H. Thuỷ,
Thừa Thiên Huế
|
Thủy Tân, H. Thuỷ,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
69.
|
1104483
|
1976
|
Nữ
|
Thủy Tân, H. Thuỷ,
Thừa Thiên Huế
|
Thủy Tân, H. Thuỷ,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
70.
|
1104484
|
1980
|
Nữ
|
Thủy Tân, H. Thuỷ,
Thừa Thiên Huế
|
Thủy Tân, H. Thuỷ,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
71.
|
1104485
|
1996
|
Nữ
|
Thủy Châu, H. Thuỷ,
Thừa Thiên Huế
|
Thủy Châu, H. Thuỷ,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
72.
|
1104486
|
1989
|
Nữ
|
Thủy Châu, H. Thuỷ,
Thừa Thiên Huế
|
Thủy Châu, H. Thuỷ,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
73.
|
1104487
|
1972
|
Nữ
|
Lộc Điền, P. Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Lộc Điền, P. Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
74.
|
1104488
|
2021
|
Nam
|
Thủy Châu, H. Thuỷ,
Thừa Thiên Huế
|
Thủy Châu, H. Thuỷ,
Thừa Thiên Huế
|
F1 CLTN
|
75.
|
1104489
|
1994
|
Nam
|
Phú An, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Phú An, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
76.
|
1104490
|
1964
|
Nam
|
TT Lăng Cô, P. Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
TT Lăng Cô, P. Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
77.
|
1104491
|
1983
|
Nữ
|
TT Lăng Cô, P. Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
TT Lăng Cô, P. Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
78.
|
1104492
|
2021
|
Nam
|
TT Lăng Cô, P. Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
TT Lăng Cô, P. Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
79.
|
1104493
|
1970
|
Nam
|
Lộc An, P. Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
Lộc An, P. Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
80.
|
1104494
|
1948
|
Nữ
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
81.
|
1104495
|
1999
|
Nữ
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
82.
|
1104496
|
1954
|
Nam
|
Phú An, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Phú An, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
F1 CLTN
|
83.
|
1104497
|
2011
|
Nữ
|
Vinh Thanh, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thanh, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
84.
|
1104498
|
2005
|
Nữ
|
Vinh Thanh, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thanh, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
85.
|
1104499
|
2003
|
Nữ
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
86.
|
1104500
|
1996
|
Nữ
|
TT Phú Lộc, P. Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Lộc, P. Lộc,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
87.
|
1104501
|
1985
|
Nữ
|
Thủy Thanh, H. Thuỷ,
Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, H. Thuỷ,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
88.
|
1104502
|
1991
|
Nữ
|
Thủy Biều, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Thủy Biều, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
89.
|
1104503
|
1991
|
Nam
|
Phú Thượng, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Thượng, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
90.
|
1104504
|
1987
|
Nữ
|
Hương Hồ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Hồ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
91.
|
1104505
|
1978
|
Nam
|
Phú Bài, H. Thuỷ,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Bài, H. Thuỷ,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
92.
|
1104506
|
1985
|
Nữ
|
Phú An, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Phú An, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
F1 CLTN
|
93.
|
1104507
|
1967
|
Nam
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
94.
|
1104508
|
1937
|
Nữ
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mỹ, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
KPT
|
95.
|
1104509
|
2004
|
Nữ
|
Hương Toàn, H. Trà,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Toàn, H. Trà,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
96.
|
1104510
|
1958
|
Nữ
|
Trường An, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Trường An, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
97.
|
1104511
|
1997
|
Nữ
|
Phú Đa, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, P. Vang,
Thừa Thiên Huế
|
KCL
|
98.
|
1104512
|
2002
|
Nữ
|
Thủy Lương, H. Thuỷ,
Thừa Thiên Huế
|
Thủy Lương, H. Thuỷ,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
99.
|
1104513
|
1990
|
Nữ
|
Phú Hiệp, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Hiệp, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
100.
|
1104514
|
2001
|
Nữ
|
A Ngo, A Lưới,
Thừa Thiên Huế
|
Sơn Trà, Đà Nẵng
|
KCL
|
101.
|
1104515
|
1998
|
Nam
|
A Ngo, A Lưới,
Thừa Thiên Huế
|
Sơn Trà, Đà Nẵng
|
KCL
|
102.
|
1104516
|
1953
|
Nam
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Mậu, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
103.
|
1104517
|
1986
|
Nữ
|
Thuận Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Thuận Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
104.
|
1104518
|
1986
|
Nữ
|
Thuận Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Thuận Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
105.
|
1104519
|
1988
|
Nữ
|
Thuận Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Thuận Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
106.
|
1104520
|
1955
|
Nữ
|
Phú Thanh, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Phú Thanh, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
107.
|
1104521
|
1990
|
Nữ
|
Tây Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Tây Lộc, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
108.
|
1104522
|
1982
|
Nữ
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
109.
|
1104523
|
2002
|
Nữ
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Sơ, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
F1 CLTN
|
110.
|
1104524
|
1997
|
Nam
|
Thủy Biều, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Thủy Biều, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
|
111.
|
1096653
|
2000
|
Nữ
|
Hương Vinh, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Hương Vinh, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế
|
Cộng đồng
(Sàng lọc tại CSYT)
|